|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chiêm chiếp
![](img/dict/02C013DD.png) | [chiêm chiếp] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | To cheep, chirp, peep | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | đà n gà con chiêm chiếp | | the flock of chicks were cheeping |
To cheep, to chirp đà n gà con chiêm chiếp the flock of chicks were cheeping
|
|
|
|